Trang chủCDBMF • OTCMKTS
add
Cordoba Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,83 Tr | -26,81% |
Thu nhập ròng | -4,66 Tr | 19,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,74 Tr | 26,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,20 Tr | 1.931,19% |
Tổng tài sản | 19,46 Tr | -70,59% |
Tổng nợ | 6,05 Tr | -55,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -84,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -101,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,66 Tr | 19,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,86 Tr | 27,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,00 N | 94,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 Tr | -796,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,25 Tr | 12,48% |
Dòng tiền tự do | -3,94 Tr | 39,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web