Trang chủCDDRF • OTCMKTS
add
Headwater Exploration Inc
4,88 $
Sau giờ giao dịch:(0,15%)+0,0071
4,88 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 16:31:49 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,85 $
Mức chênh lệch một ngày
4,88 $ - 4,90 $
Phạm vi một năm
4,30 $ - 6,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T CAD
Số lượng trung bình
70,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,94 Tr | 4,91% |
Chi phí hoạt động | 35,86 Tr | 9,29% |
Thu nhập ròng | 47,63 Tr | -4,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,94 | -8,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | -4,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,47 Tr | -0,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,59 Tr | 5,88% |
Tổng tài sản | 938,62 Tr | 14,52% |
Tổng nợ | 254,13 Tr | 9,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 684,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,63 Tr | -4,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,27 Tr | 11,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,14 Tr | -1,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,80 Tr | -1,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,34 Tr | 17.636,17% |
Dòng tiền tự do | 19,45 Tr | 48,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35