Trang chủCDI • NZE
add
CDL Investments New Zealand Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,78 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 0,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
219,84 Tr NZD
Số lượng trung bình
25,90 N
Tỷ số P/E
20,26
Tỷ lệ cổ tức
4,49%
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,31 Tr | 38,82% |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | 5,81% |
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | -45,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,50 | -60,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,07 Tr | 40,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,85 Tr | -44,92% |
Tổng tài sản | 313,46 Tr | 2,26% |
Tổng nợ | 6,45 Tr | 410,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 307,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | -45,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,26 Tr | -361,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,38 Tr | 25,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,85 Tr | -9,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,27 Tr | -36,02% |
Dòng tiền tự do | 2,60 Tr | 36,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3.633