Trang chủCDIA • IDX
add
Chandra Daya Investasi PT
Giá đóng cửa hôm trước
190,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
256,00 Rp - 256,00 Rp
Phạm vi một năm
256,00 Rp - 256,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,25 Tr | 23,71% |
Chi phí hoạt động | 7,59 Tr | 26,52% |
Thu nhập ròng | 30,63 Tr | 15.477,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,96 | 12.383,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,80 Tr | 16,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,96 Tr | -66,22% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 17,42% |
Tổng nợ | 328,32 Tr | 40,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 747,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,63 Tr | 15.477,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 Tr | -95,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -524,26 Tr | -109,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 113,38 Tr | -86,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -409,65 Tr | -163,69% |
Dòng tiền tự do | -83,89 Tr | — |
Giới thiệu
Nhân viên
338