Trang chủCDIOW • NASDAQ
add
Cardio Diagnostics Hldgs
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,04 Tr USD
Số lượng trung bình
6,99 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,58 N | -34,40% |
Chi phí hoạt động | 1,42 Tr | -2,66% |
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | 26,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,47 N | -11,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 64,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,33 Tr | 5,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 Tr | -45,38% |
Tổng tài sản | 4,48 Tr | -24,85% |
Tổng nợ | 795,28 N | -78,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -84,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | 26,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 Tr | -10,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,57 N | 9,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,91 Tr | 774,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 672,47 N | 147,54% |
Dòng tiền tự do | -672,53 N | 62,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7