Trang chủCDL • WSE
add
CDRL SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
10,40 zł - 10,40 zł
Phạm vi một năm
9,75 zł - 14,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
62,53 Tr PLN
Số lượng trung bình
671,00
Tỷ số P/E
5,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,10 Tr | -14,30% |
Chi phí hoạt động | 32,12 Tr | -6,47% |
Thu nhập ròng | -4,55 Tr | -13,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,26 | -32,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,79 Tr | -796,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 Tr | -12,43% |
Tổng tài sản | 182,07 Tr | -8,23% |
Tổng nợ | 91,77 Tr | -23,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,55 Tr | -13,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,45 Tr | -117,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,36 Tr | -621,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,10 Tr | 62,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,25 Tr | -1.556,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
493