Trang chủCDLX • NASDAQ
add
Cardlytics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,94 $
Mức chênh lệch một ngày
3,83 $ - 3,97 $
Phạm vi một năm
2,90 $ - 20,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
196,69 Tr USD
Số lượng trung bình
867,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,06 Tr | -15,12% |
Chi phí hoạt động | 45,40 Tr | -5,69% |
Thu nhập ròng | -145,18 Tr | -505,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -216,51 | -613,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | -1.600,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,88 Tr | -56,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,99 Tr | -25,62% |
Tổng tài sản | 399,39 Tr | -37,10% |
Tổng nợ | 329,70 Tr | -19,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -145,18 Tr | -505,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,38 Tr | 16,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,26 Tr | -67,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -388,00 N | -1.947,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,26 Tr | -112,47% |
Dòng tiền tự do | 2,44 Tr | -80,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
456