Trang chủCDMIL • STO
add
CodeMill AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
13,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
12,60 kr - 14,00 kr
Phạm vi một năm
4,32 kr - 20,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
183,89 Tr SEK
Số lượng trung bình
35,09 N
Tỷ số P/E
27,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,08 Tr | 3,58% |
Chi phí hoạt động | 21,60 Tr | 10,06% |
Thu nhập ròng | 2,61 Tr | 313,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,63 | 306,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,57 Tr | 132,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,98 Tr | 92,09% |
Tổng tài sản | 85,82 Tr | 7,55% |
Tổng nợ | 33,58 Tr | -3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,61 Tr | 313,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,14 Tr | -44,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,02 Tr | -2,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -636,00 N | -2,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,49 Tr | -69,78% |
Dòng tiền tự do | 1,10 Tr | -81,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
54