Trang chủCDMNF • OTCMKTS
add
Canadian Manganese Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,057 $ - 0,057 $
Phạm vi một năm
0,0083 $ - 0,49 $
Số lượng trung bình
25,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,088%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 347,52 N | 5,81% |
Thu nhập ròng | -852,66 N | -135,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -333,86 N | -5,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,82 N | -77,20% |
Tổng tài sản | 17,71 Tr | 0,60% |
Tổng nợ | 6,69 Tr | 71,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -852,66 N | -135,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,11 N | -85,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,00 N | 88,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,89 N | 88,13% |
Dòng tiền tự do | 102,57 N | -22,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1