Trang chủCDN • CNSX
add
CDN Maverick Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,96 N
Tỷ số P/E
5,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 93,12 N | -81,32% |
Thu nhập ròng | -28,39 N | 95,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -90,94 N | 81,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 Tr | -30,13% |
Tổng tài sản | 6,09 Tr | 8,87% |
Tổng nợ | 625,94 N | -4,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,39 N | 95,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,75 N | 93,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,00 N | -21,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -176,76 N | -127,25% |
Dòng tiền tự do | 405,39 N | 198,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web