Trang chủCDNA • NASDAQ
add
CareDx Inc
23,13 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
23,13 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:26:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,58 $
Mức chênh lệch một ngày
22,41 $ - 23,49 $
Phạm vi một năm
7,42 $ - 34,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T USD
Số lượng trung bình
884,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,88 Tr | 23,35% |
Chi phí hoạt động | 65,80 Tr | -7,50% |
Thu nhập ròng | -7,41 Tr | 68,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,94 | 74,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | 177,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,02 Tr | 71,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,85 Tr | -10,19% |
Tổng tài sản | 476,98 Tr | -4,83% |
Tổng nợ | 203,74 Tr | 90,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,41 Tr | 68,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,52 Tr | 223,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,41 Tr | -861,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,42 Tr | 5.788,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -378,00 N | 96,80% |
Dòng tiền tự do | 11,89 Tr | 447,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
639