Trang chủCDO • ASX
add
Cadence Opportunities Fund Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 $
Mức chênh lệch một ngày
1,60 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 1,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,31 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,85 N
Tỷ số P/E
20,97
Tỷ lệ cổ tức
8,44%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,52 N | -89,52% |
Chi phí hoạt động | 186,55 N | 16,29% |
Thu nhập ròng | -135,77 N | -131,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -153,38 | -396,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 44,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,69 Tr | 0,62% |
Tổng tài sản | 39,26 Tr | 0,66% |
Tổng nợ | 7,68 Tr | 11,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -135,77 N | -131,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,24 Tr | 151,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -359,52 N | 21,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,88 Tr | 142,31% |
Dòng tiền tự do | -134,77 N | -142,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018