Trang chủCDP • ASX
add
Carindale Property Trust
Giá đóng cửa hôm trước
4,72 $
Mức chênh lệch một ngày
4,70 $ - 4,70 $
Phạm vi một năm
3,88 $ - 4,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
374,85 Tr AUD
Số lượng trung bình
12,07 N
Tỷ số P/E
47,96
Tỷ lệ cổ tức
5,77%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,54 Tr | 5,18% |
Chi phí hoạt động | 50,00 N | 7,53% |
Thu nhập ròng | 5,38 Tr | 334,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,00 | 313,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 Tr | -39,19% |
Tổng tài sản | 774,83 Tr | -1,76% |
Tổng nợ | 245,15 Tr | -5,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 529,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,38 Tr | 334,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,92 Tr | 2,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,98 Tr | -158,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,44 Tr | -6,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -503,00 N | -159,77% |
Dòng tiền tự do | 3,11 Tr | -26,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web