Trang chủCDR • ASX
add
Codrus Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,071 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 Tr AUD
Số lượng trung bình
56,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -15,14 N | 3,27% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 41,14% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -40,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,93 N | 44,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 Tr | -40,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 Tr | 17,26% |
Tổng tài sản | 2,37 Tr | 19,42% |
Tổng nợ | 385,20 N | 41,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -111,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -125,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -40,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -417,17 N | 31,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 150,00 N | 455,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 486,57 N | 75.807,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 219,40 N | 133,54% |
Dòng tiền tự do | -650,29 N | -78,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web