Trang chủCDR • TSE
add
Condor Energies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,64 $
Mức chênh lệch một ngày
1,60 $ - 1,67 $
Phạm vi một năm
1,32 $ - 2,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,10 Tr | 39.667,44% |
Chi phí hoạt động | 9,74 Tr | 32,59% |
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | 56,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,32 | 99,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,36 Tr | 251,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,84 Tr | 452,07% |
Tổng tài sản | 66,61 Tr | 884,00% |
Tổng nợ | 45,55 Tr | 389,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | 56,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 530,00 N | 150,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,57 Tr | -263,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,61 Tr | 88.165,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,31 Tr | 896,72% |
Dòng tiền tự do | -4,94 Tr | -519,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
194