Trang chủCDRE • NYSE
add
Cadre Holdings Inc
30,45 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
30,45 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:14 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,08 $
Mức chênh lệch một ngày
30,00 $ - 31,04 $
Phạm vi một năm
27,07 $ - 40,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T USD
Số lượng trung bình
284,01 N
Tỷ số P/E
33,98
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,98 Tr | 41,26% |
Chi phí hoạt động | 45,40 Tr | 29,63% |
Thu nhập ròng | 12,98 Tr | 35,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,38 | -4,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | 55,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,89 Tr | 98,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,68 Tr | 39,78% |
Tổng tài sản | 652,71 Tr | 51,38% |
Tổng nợ | 341,20 Tr | 45,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 311,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,98 Tr | 35,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,71 Tr | -12,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 Tr | 47,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,84 Tr | 250,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,94 Tr | 74,76% |
Dòng tiền tự do | 15,32 Tr | -43,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.284