Trang chủCDRO • NASDAQ
add
Codere Online Luxembourg SA
7,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,38%)-0,030
7,80 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 18:04:35 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,72 $
Mức chênh lệch một ngày
7,17 $ - 7,99 $
Phạm vi một năm
2,90 $ - 8,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
349,17 Tr USD
Số lượng trung bình
75,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,32 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 38,57 Tr | — |
Thu nhập ròng | -152,50 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -0,41 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,62 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 88,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,38 Tr | — |
Tổng tài sản | 65,09 Tr | — |
Tổng nợ | 43,44 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -152,50 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,69 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,21 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -3,54 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Nhân viên
255