Trang chủCDROW • NASDAQ
add
Codere Online
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Mức chênh lệch một ngày
0,77 $ - 0,99 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 1,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
344,26 Tr USD
Số lượng trung bình
7,01 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,32 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 38,57 Tr | — |
Thu nhập ròng | -152,50 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -0,41 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,62 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 88,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,38 Tr | — |
Tổng tài sản | 65,09 Tr | — |
Tổng nợ | 43,44 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -152,50 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,69 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,21 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -3,54 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Nhân viên
255