Trang chủCDS • FRA
add
Cadence Design Systems
Giá đóng cửa hôm trước
276,80 €
Mức chênh lệch một ngày
272,90 € - 275,75 €
Phạm vi một năm
193,50 € - 310,25 €
Giá trị vốn hóa thị trường
87,54 T USD
Số lượng trung bình
55,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 23,12% |
Chi phí hoạt động | 713,82 Tr | 12,65% |
Thu nhập ròng | 273,58 Tr | 10,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,02 | -10,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,57 | 34,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 414,33 Tr | 42,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 T | 151,28% |
Tổng tài sản | 9,01 T | 57,52% |
Tổng nợ | 4,24 T | 96,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 273,58 Tr | 10,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 487,02 Tr | 92,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,78 Tr | 72,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -345,78 Tr | -116,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,64 Tr | 3.032,77% |
Dòng tiền tự do | 469,59 Tr | 123,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.837