Trang chủCDTAF • OTCMKTS
add
infinitii ai inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,034 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,28%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 666,21 N | 16,19% |
Chi phí hoạt động | 501,15 N | -10,37% |
Thu nhập ròng | -211,40 N | 39,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,73 | 47,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -101,92 N | 64,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,10 N | -18,78% |
Tổng tài sản | 901,22 N | -0,73% |
Tổng nợ | 2,06 Tr | 15,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -211,40 N | 39,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,38 N | 54,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,74 N | -102,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,05 N | -163,89% |
Dòng tiền tự do | -129,39 N | 44,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web