Trang chủCDUAF • OTCMKTS
Canadian Utilities Limited Class A
25,87 $
Sau giờ giao dịch:
25,83 $
(0,17%)-0,044
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:26:34 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở CA
Giá đóng cửa hôm trước
25,46 $
Mức chênh lệch một ngày
25,83 $ - 25,87 $
Phạm vi một năm
21,30 $ - 31,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,40 T CAD
Số lượng trung bình
9,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
ACO.X
0,020%
CU
0,45%
ACO.X
0,020%
CU
0,45%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
810,00 Tr-0,25%
Chi phí hoạt động
475,00 Tr28,73%
Thu nhập ròng
12,00 Tr-90,40%
Biên lợi nhuận ròng
1,48-90,38%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
0,3818,75%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
276,00 Tr-19,77%
Thuế suất hiệu dụng
12,50%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
397,00 Tr-35,55%
Tổng tài sản
23,27 T1,85%
Tổng nợ
16,18 T2,01%
Tổng vốn chủ sở hữu
7,09 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
271,56 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,30
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
1,08%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
1,39%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
12,00 Tr-90,40%
Tiền từ việc kinh doanh
419,00 Tr2,20%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-266,00 Tr26,52%
Tiền từ hoạt động tài chính
117,00 Tr0,86%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
268,00 Tr63,41%
Dòng tiền tự do
-129,50 Tr-588,68%
Giới thiệu
Canadian Utilities Limited, a member of the ATCO Group of companies, is a Canada-based worldwide organization of companies with around $22 billion in assets and more than 8,000 employees. Canadian Utilities has three business units: ATCO Energy Systems: electricity and natural gas transmission and distribution, and international electricity operations. Areas served include northern and central-eastern Alberta, the Yukon, the Northwest Territories, the Lloydminster area of Saskatchewan, and international energy users. Its subsidiaries include: ATCO Electric LUMA Energy LLC, international electricity operations. ATCO Gas ATCO Pipelines ATCO Gas Australia ATCO EnPower: energy storage, electricity generation, industrial water solutions, renewables and 'next energy' - including hydrogen, ammonia, hydro, liquefied natural gas, natural gas, and carbon capture. Areas served include Alberta, the Yukon, the Northwest Territories, Ontario, Australia, Mexico, and Chile. Its subsidiaries include: ATCO Renewables ATCO Next Energy ATCO Power Australia ATCO Energy: electricity and natural gas retail sales, and whole-home and business solutions. Wikipedia
Ngày thành lập
1927
Trụ sở chính
Nhân viên
9.018
Khám phá thêm
Có thể bạn quan tâm
Hệ thống dựa vào các nội dung tìm kiếm gần đây, các loại chứng khoán bạn theo dõi và các hoạt động khác để tạo ra danh sách này. Tìm hiểu thêm

Tất cả dữ liệu và thông tin được cung cấp "theo đúng nguyên trạng" và chỉ phục vụ cho mục đích cung cấp thông tin cá nhân, không phục vụ cho mục đích giao dịch, mục đích tư vấn tài chính, đầu tư, pháp lý, kế toán hoặc các mục đích tư vấn khác. Google không phải là một nhà tư vấn đầu tư hoặc nhà tư vấn tài chính và không đưa ra bất cứ quan điểm, đề xuất hoặc ý kiến nào về các công ty trong danh sách này hoặc về các loại chứng khoán do các công ty đó phát hành. Vui lòng hỏi ý kiến nhà môi giới hoặc người đại diện tài chính của bạn để xác minh giá trước khi thực hiện giao dịch. Tìm hiểu thêm
Mọi người cũng tìm kiếm
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính