Trang chủCDX • ASX
add
Cardiex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,097 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,08 Tr AUD
Số lượng trung bình
537,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 Tr | -35,64% |
Chi phí hoạt động | 4,18 Tr | -15,91% |
Thu nhập ròng | -3,79 Tr | 25,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -311,33 | -15,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,18 Tr | 5,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 516,85 N | -30,46% |
Tổng tài sản | 12,65 Tr | -12,98% |
Tổng nợ | 8,56 Tr | -43,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -100,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,79 Tr | 25,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,57 Tr | -34,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,35 N | -229,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,71 Tr | 6,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,91 Tr | -116,03% |
Dòng tiền tự do | -2,05 Tr | -34,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
26