Trang chủCDX • ASX
add
Cardiex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Mức chênh lệch một ngày
0,058 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
222,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,27%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 Tr | -68,30% |
Chi phí hoạt động | 4,41 Tr | 6,56% |
Thu nhập ròng | -3,49 Tr | -963,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -211,90 | -2.823,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,94 Tr | -427,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,43 Tr | -24,38% |
Tổng tài sản | 16,99 Tr | 0,71% |
Tổng nợ | 10,39 Tr | -38,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,49 Tr | -963,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,99 Tr | -522,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,45 Tr | 309,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,46 Tr | -18,47% |
Dòng tiền tự do | -1,69 Tr | -592,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
26