Trang chủCDXFF • OTCMKTS
add
Cloud DX Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,084 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,11 $
Số lượng trung bình
1,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 472,59 N | -0,55% |
Chi phí hoạt động | 1,58 Tr | -14,02% |
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | 39,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -253,58 | 38,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,21 Tr | 8,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,96 N | 1.525,99% |
Tổng tài sản | 1,94 Tr | -17,19% |
Tổng nợ | 25,23 Tr | 53,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -23,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -151,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 73,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | 39,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 Tr | 55,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 749,33 N | -78,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -279,80 N | -281,54% |
Dòng tiền tự do | -517,75 N | 66,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web