Trang chủCDXS • NASDAQ
add
Codexis Inc
4,23 $
Sau giờ giao dịch:(3,31%)+0,14
4,37 $
Đóng cửa: 19 thg 2, 17:17:24 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,39 $
Mức chênh lệch một ngày
4,20 $ - 4,41 $
Phạm vi một năm
2,56 $ - 6,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
344,23 Tr USD
Số lượng trung bình
624,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,83 Tr | 38,33% |
Chi phí hoạt động | 13,57 Tr | 10,29% |
Thu nhập ròng | -20,64 Tr | 40,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -160,84 | 57,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,29 | 7,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,34 Tr | 12,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,26 Tr | 21,02% |
Tổng tài sản | 148,18 Tr | -4,06% |
Tổng nợ | 74,78 Tr | 18,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,64 Tr | 40,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,98 Tr | 20,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,53 Tr | 238,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,31 Tr | 28.161,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,85 Tr | 207,63% |
Dòng tiền tự do | -8,02 Tr | -2,38% |
Giới thiệu
Codexis, Inc. is a protein engineering company that develops enzymes for pharmaceutical, food and medical applications. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
174