Trang chủCDZI • NASDAQ
add
Cadiz Inc
2,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,98 $
Đóng cửa: 15 thg 10, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,97 $
Mức chênh lệch một ngày
2,93 $ - 3,03 $
Phạm vi một năm
2,12 $ - 3,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
202,33 Tr USD
Số lượng trung bình
149,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 513,00 N | -36,59% |
Chi phí hoạt động | 6,61 Tr | 17,51% |
Thu nhập ròng | -8,87 Tr | -25,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,73 N | -98,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,64 Tr | -25,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,10 Tr | -47,49% |
Tổng tài sản | 118,11 Tr | -2,27% |
Tổng nợ | 90,54 Tr | 32,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,87 Tr | -25,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,06 Tr | -21,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -281,00 N | 72,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,77 Tr | -35,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,11 Tr | -12,26% |
Dòng tiền tự do | -5,39 Tr | -4,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18