Trang chủCDZI • NASDAQ
add
Cadiz Inc
2,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,86 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,87 $
Mức chênh lệch một ngày
2,76 $ - 2,87 $
Phạm vi một năm
2,13 $ - 5,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
233,91 Tr USD
Số lượng trung bình
493,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,75 Tr | 594,44% |
Chi phí hoạt động | 8,34 Tr | 76,59% |
Thu nhập ròng | -8,62 Tr | -27,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -181,58 | 81,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,32 Tr | -22,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,29 Tr | 284,10% |
Tổng tài sản | 134,49 Tr | 25,26% |
Tổng nợ | 100,53 Tr | 49,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,62 Tr | -27,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,21 Tr | -12,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -662,00 N | 66,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,84 Tr | 1.690,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,97 Tr | 258,63% |
Dòng tiền tự do | 1,52 Tr | 126,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25