Trang chủCDZIP • NASDAQ
add
Cadiz Depositary Shares
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 $
Mức chênh lệch một ngày
14,96 $ - 14,99 $
Phạm vi một năm
11,50 $ - 17,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
211,84 Tr USD
Số lượng trung bình
4,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 513,00 N | -36,59% |
Chi phí hoạt động | 6,61 Tr | 17,51% |
Thu nhập ròng | -8,87 Tr | -25,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,73 N | -98,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,64 Tr | -25,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,10 Tr | -47,49% |
Tổng tài sản | 118,11 Tr | -2,27% |
Tổng nợ | 90,54 Tr | 32,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 36,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,87 Tr | -25,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,06 Tr | -21,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -281,00 N | 72,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,77 Tr | -35,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,11 Tr | -12,26% |
Dòng tiền tự do | -5,39 Tr | -4,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18