Trang chủCE • STO
add
Cortus Energy AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,18 kr - 0,20 kr
Phạm vi một năm
0,18 kr - 10,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
21,25 Tr SEK
Số lượng trung bình
652,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 Tr | -58,03% |
Chi phí hoạt động | 7,16 Tr | -27,96% |
Thu nhập ròng | -19,35 Tr | 1,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,53 N | -134,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,76 Tr | 7,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,92 Tr | 10,88% |
Tổng tài sản | 86,34 Tr | -8,12% |
Tổng nợ | 82,18 Tr | 11,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -103,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,35 Tr | 1,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,82 Tr | -30,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,61 Tr | 4.311,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,00 Tr | 29.270,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 Tr | 92,90% |
Dòng tiền tự do | -18,22 Tr | -94,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
29