Trang chủCEA • FRA
add
Friwo AG
Giá đóng cửa hôm trước
24,40 €
Mức chênh lệch một ngày
24,40 € - 24,40 €
Phạm vi một năm
19,50 € - 32,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
216,79 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,39 Tr | -31,64% |
Chi phí hoạt động | 3,44 Tr | 7,96% |
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | -32,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,93 | -93,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -618,50 N | -329,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,70 Tr | 44,53% |
Tổng tài sản | 66,91 Tr | -26,81% |
Tổng nợ | 59,23 Tr | -16,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | -32,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -512,00 N | -155,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 442,50 N | 133,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,50 N | 124,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 N | 100,06% |
Dòng tiền tự do | -868,25 N | -10,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1882
Trang web
Nhân viên
1.060