Trang chủCEAB3 • BVMF
add
C&A Modas SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,85 R$
Mức chênh lệch một ngày
9,73 R$ - 9,99 R$
Phạm vi một năm
6,55 R$ - 13,59 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 T BRL
Số lượng trung bình
4,74 Tr
Tỷ số P/E
8,36
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 T | 16,68% |
Chi phí hoạt động | 807,66 Tr | 14,58% |
Thu nhập ròng | 42,82 Tr | 196,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | 182,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,49 Tr | 134,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 2,55% |
Tổng tài sản | 8,78 T | 0,28% |
Tổng nợ | 5,60 T | -5,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 304,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,82 Tr | 196,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 474,76 Tr | 20,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,31 Tr | -40,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,47 Tr | 65,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 338,99 Tr | 113,52% |
Dòng tiền tự do | 872,23 Tr | 575,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1841
Trang web
Nhân viên
15.000