Trang chủCEAB3 • BVMF
add
C&A Modas SA
Giá đóng cửa hôm trước
13,42 R$
Mức chênh lệch một ngày
13,23 R$ - 13,66 R$
Phạm vi một năm
7,32 R$ - 13,66 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,14 T BRL
Số lượng trung bình
3,53 Tr
Tỷ số P/E
9,14
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 T | 11,27% |
Chi phí hoạt động | 880,01 Tr | 10,80% |
Thu nhập ròng | 254,95 Tr | 59,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,99 | 43,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,81 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 509,87 Tr | 23,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | 16,73% |
Tổng tài sản | 10,05 T | 3,38% |
Tổng nợ | 6,75 T | 0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 304,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 254,95 Tr | 59,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 699,78 Tr | 118,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,76 Tr | -124,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,91 Tr | 45,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 454,11 Tr | 1.162,08% |
Dòng tiền tự do | 392,97 Tr | -50,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1841
Trang web
Nhân viên
15.000