Trang chủCEAD • NASDAQ
add
CEA Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 $
Mức chênh lệch một ngày
7,90 $ - 8,10 $
Phạm vi một năm
5,60 $ - 12,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,50 Tr USD
Số lượng trung bình
15,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 417,45 N | 66,25% |
Chi phí hoạt động | 849,50 N | 19,74% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -3,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -244,02 | 37,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | -3,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,45 Tr | -24,43% |
Tổng tài sản | 10,36 Tr | -24,76% |
Tổng nợ | 1,16 Tr | -22,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 802,35 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -3,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -842,33 N | -0,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -842,33 N | -0,93% |
Dòng tiền tự do | -351,21 N | 20,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6