Trang chủCEAD • NASDAQ
add
CEA Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,87 $
Mức chênh lệch một ngày
6,66 $ - 7,00 $
Phạm vi một năm
5,22 $ - 11,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,46 Tr USD
Số lượng trung bình
6,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 Tr | 65,52% |
Chi phí hoạt động | 657,00 N | -16,13% |
Thu nhập ròng | -470,30 N | 32,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,71 | 59,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -472,50 N | 32,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,33 Tr | -20,23% |
Tổng tài sản | 12,55 Tr | -21,00% |
Tổng nợ | 1,61 Tr | -13,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 791,58 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -470,30 N | 32,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -273,45 N | 84,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -273,45 N | 84,38% |
Dòng tiền tự do | -72,56 N | 95,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10