Trang chủCEB • KLSE
add
Cape EMS Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,25 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 1,09 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
238,18 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,10%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,84 Tr | -42,14% |
Chi phí hoạt động | 14,94 Tr | 95,67% |
Thu nhập ròng | -48,84 Tr | -987,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,97 | -1.635,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,57 Tr | -136,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,87 Tr | -22,94% |
Tổng tài sản | 836,16 Tr | 8,08% |
Tổng nợ | 400,93 Tr | 25,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 435,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 992,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,84 Tr | -987,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,02 Tr | -133,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,78 Tr | 64,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,46 Tr | -129,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,60 Tr | -189,68% |
Dòng tiền tự do | 41,62 Tr | 465,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
403