Trang chủCEBR3 • BVMF
add
Companhia Energetica de Brasilia CEB
Giá đóng cửa hôm trước
20,19 R$
Mức chênh lệch một ngày
19,79 R$ - 20,19 R$
Phạm vi một năm
15,11 R$ - 26,71 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T BRL
Số lượng trung bình
6,66 N
Tỷ số P/E
7,83
Tỷ lệ cổ tức
9,16%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,83 Tr | 1,34% |
Chi phí hoạt động | 3,62 Tr | -72,18% |
Thu nhập ròng | 51,86 Tr | 3,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,87 | 2,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,00 Tr | 34,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 708,61 Tr | 3,76% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 4,86% |
Tổng nợ | 169,56 Tr | 15,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,86 Tr | 3,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,73 Tr | -13,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -836,00 N | -2.044,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,84 Tr | 37,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,05 Tr | 345,00% |
Dòng tiền tự do | -29,06 Tr | -1.811,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1968
Trang web
Nhân viên
845