Trang chủCEC • CVE
add
CanAsia Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 766,00 N | 165,97% |
Thu nhập ròng | -711,00 N | -323,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -751,00 N | -176,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,37 Tr | 30,40% |
Tổng tài sản | 15,08 Tr | 107,67% |
Tổng nợ | 6,57 Tr | 11,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -711,00 N | -323,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -554,00 N | -15,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -618,00 N | -42,73% |
Dòng tiền tự do | -374,75 N | -29,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
88