Trang chủCECBF • OTCMKTS
add
Saltbae Capital Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
8,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 736,22 N | — |
Chi phí hoạt động | 9,55 Tr | 781,95% |
Thu nhập ròng | -10,73 Tr | -863,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,46 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,65 Tr | -794,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 Tr | 139,48% |
Tổng tài sản | 27,57 Tr | 1.148,21% |
Tổng nợ | 7,77 Tr | 7.640,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,73 Tr | -863,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,65 Tr | -1.710,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,44 Tr | -11.350,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,00 Tr | 1.894,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,90 Tr | 191,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web