Trang chủCEDO4 • BVMF
add
Companhia de Fc Tcds Cdr Cchr Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 R$
Mức chênh lệch một ngày
22,00 R$ - 22,01 R$
Phạm vi một năm
21,06 R$ - 32,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
238,07 Tr BRL
Số lượng trung bình
607,00
Tỷ số P/E
3,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 294,77 Tr | -1,83% |
Chi phí hoạt động | 33,96 Tr | -6,14% |
Thu nhập ròng | 17,16 Tr | -44,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,82 | -43,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,99 Tr | -27,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,60 Tr | -83,24% |
Tổng tài sản | 900,53 Tr | 7,13% |
Tổng nợ | 650,34 Tr | -0,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,16 Tr | -44,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,93 Tr | -66,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,04 Tr | -8,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,48 Tr | 83,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,42 Tr | -85,35% |
Dòng tiền tự do | 7,62 Tr | -17,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1872
Trang web
Nhân viên
3.378