Trang chủCEED4 • BVMF
add
Companhia Estadual de Distribuicao Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 R$
Phạm vi một năm
20,00 R$ - 20,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
752,28 Tr BRL
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | 26,81% |
Chi phí hoạt động | 213,07 Tr | 522,16% |
Thu nhập ròng | -122,56 Tr | 46,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,21 | 58,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,31 Tr | 38,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 885,84 Tr | -32,90% |
Tổng tài sản | 8,21 T | 7,33% |
Tổng nợ | 11,83 T | 7,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,56 Tr | 46,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -172,52 Tr | 56,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -830,98 Tr | -61,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 794,21 Tr | 60,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -209,29 Tr | 48,99% |
Dòng tiền tự do | -318,74 Tr | -507,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
2.186