Trang chủCEFC • OTCMKTS
add
Commercial Natl Finl Corp (Michigan)
Giá đóng cửa hôm trước
9,50 $
Mức chênh lệch một ngày
9,75 $ - 9,75 $
Phạm vi một năm
8,06 $ - 10,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,66 Tr USD
Số lượng trung bình
1,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,74%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,23 Tr | -2,15% |
Chi phí hoạt động | 3,52 Tr | 7,81% |
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | -17,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,95 | -15,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,60 Tr | 23,10% |
Tổng tài sản | 574,27 Tr | -2,30% |
Tổng nợ | 523,52 Tr | -3,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | -17,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
93