Trang chủCEFC • OTCMKTS
add
Commercial Natl Finl Corp (Michigan)
Giá đóng cửa hôm trước
10,37 $
Mức chênh lệch một ngày
10,43 $ - 10,43 $
Phạm vi một năm
8,53 $ - 11,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,36 Tr USD
Số lượng trung bình
843,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,37%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,31 Tr | 6,43% |
Chi phí hoạt động | 3,58 Tr | -0,52% |
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | 23,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,92 | 15,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,50 Tr | 6,96% |
Tổng tài sản | 570,65 Tr | -3,56% |
Tổng nợ | 518,54 Tr | -4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | 23,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
93