Trang chủCEG • NASDAQ
add
Constellation Energy Corp
266,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,10%)+0,27
267,00 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 19:18:17 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_upNhững cổ phiếu tăng mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
248,93 $
Mức chênh lệch một ngày
249,20 $ - 267,13 $
Phạm vi một năm
109,44 $ - 288,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,75 T USD
Số lượng trung bình
3,18 Tr
Tỷ số P/E
29,44
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,55 T | 7,18% |
Chi phí hoạt động | 429,00 Tr | 7,25% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | 64,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,32 | 53,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,74 | 37,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,13 T | 24,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | -5,08% |
Tổng tài sản | 51,83 T | 5,86% |
Tổng nợ | 38,89 T | 5,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | 64,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,00 Tr | 88,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,41 T | 19,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -795,00 Tr | -224,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,50 T | -9,26% |
Dòng tiền tự do | 1,36 T | 912,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.871