Trang chủCEKA • IDX
add
Wilmar Cahaya Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.030,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.030,00 Rp - 2.050,00 Rp
Phạm vi một năm
1.800,00 Rp - 2.260,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 NT IDR
Số lượng trung bình
71,10 N
Tỷ số P/E
4,89
Tỷ lệ cổ tức
4,88%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 NT | 1,21% |
Chi phí hoạt động | 47,79 T | -6,11% |
Thu nhập ròng | 50,33 T | -29,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,97 | -29,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,26 T | -34,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 616,02 T | 1.074,11% |
Tổng tài sản | 2,14 NT | 12,67% |
Tổng nợ | 442,84 T | 61,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 595,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,33 T | -29,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,87 T | 151,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,67 T | 0,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,20 T | 138,42% |
Dòng tiền tự do | 11,69 T | 114,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
421