Trang chủCEKA • IDX
add
Wilmar Cahaya Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.360,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.340,00 Rp - 2.400,00 Rp
Phạm vi một năm
1.800,00 Rp - 2.400,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 NT IDR
Số lượng trung bình
132,48 N
Tỷ số P/E
3,76
Tỷ lệ cổ tức
4,24%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,43 NT | 49,65% |
Chi phí hoạt động | 21,78 T | 62,17% |
Thu nhập ròng | 106,88 T | 239,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,39 | 126,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,28 T | 179,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 490,90 T | -16,91% |
Tổng tài sản | 2,39 NT | 25,97% |
Tổng nợ | 476,49 T | 89,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 595,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,88 T | 239,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,57 T | -177,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,72 T | -1.038,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -160,29 T | -218,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
425