Trang chủCEKD • KLSE
add
CEKD Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,34 RM - 0,34 RM
Phạm vi một năm
0,30 RM - 0,56 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
65,18 Tr MYR
Số lượng trung bình
55,37 N
Tỷ số P/E
9,33
Tỷ lệ cổ tức
8,96%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,27 Tr | 12,73% |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | -5,71% |
Thu nhập ròng | 1,42 Tr | 13,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,26 | 0,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,03 Tr | 23,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,38 Tr | 28,49% |
Tổng tài sản | 81,56 Tr | 8,52% |
Tổng nợ | 6,59 Tr | 30,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 Tr | 13,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 349,00 N | 298,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,34 Tr | -155,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,00 N | 97,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,16 Tr | -59,32% |
Dòng tiền tự do | -190,50 N | 76,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
206