Trang chủCEL • LON
add
Celadon Pharmaceuticals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
12,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
12,06 GBX - 13,00 GBX
Phạm vi một năm
12,00 GBX - 130,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
8,63 Tr GBP
Số lượng trung bình
66,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,50 N | 687,50% |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | -34,79% |
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | 44,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,80 N | 92,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | 38,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,00 N | -99,01% |
Tổng tài sản | 8,46 Tr | -10,55% |
Tổng nợ | 6,01 Tr | -6,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | 44,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 Tr | 14,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 N | 87,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 678,50 N | 647,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -621,50 N | 63,97% |
Dòng tiền tự do | -684,06 N | 30,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
27