Trang chủCELC • NASDAQ
add
Celcuity Inc
15,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,83 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,45 $
Mức chênh lệch một ngày
15,40 $ - 15,86 $
Phạm vi một năm
9,36 $ - 22,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
586,19 Tr USD
Số lượng trung bình
290,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 24,28 Tr | 61,29% |
Thu nhập ròng | -23,72 Tr | -62,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,58 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,25 Tr | -61,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,07 Tr | 93,53% |
Tổng tài sản | 292,54 Tr | 90,56% |
Tổng nợ | 115,86 Tr | 167,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,72 Tr | -62,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,07 Tr | -86,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,07 Tr | -1.411,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 123,38 Tr | 71.821,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -755,94 N | 46,02% |
Dòng tiền tự do | -11,14 Tr | -48,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
55