Trang chủCELEBRITY • NSE
add
Celebrity Fashions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,70 ₹ - 12,45 ₹
Phạm vi một năm
8,36 ₹ - 21,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
717,33 Tr INR
Số lượng trung bình
103,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 381,60 Tr | -46,92% |
Chi phí hoạt động | 285,80 Tr | 1,10% |
Thu nhập ròng | -33,70 Tr | -848,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,83 | -1.501,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,80 Tr | -129,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,10 Tr | 133,05% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,70 Tr | -848,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.497