Trang chủCELHA • IST
add
Celik Halat ve Tel Sanayii A.S.
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
24,52 ₺ - 25,48 ₺
Phạm vi một năm
18,84 ₺ - 47,70 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T TRY
Số lượng trung bình
972,52 N
Tỷ số P/E
97,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,65 Tr | -54,05% |
Chi phí hoạt động | 100,56 Tr | 103,64% |
Thu nhập ròng | -8,75 Tr | 59,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,03 | 12,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -68,95 Tr | -226,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 127,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,03 Tr | -54,51% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 80,73% |
Tổng nợ | 1,47 T | 42,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 432,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,75 Tr | 59,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,13 Tr | -80,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,51 Tr | -217,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,73 Tr | 118,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,44 Tr | -129,27% |
Dòng tiền tự do | -246,20 Tr | -185,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
324