Trang chủCELL • BIT
add
Cellularline SpA
Giá đóng cửa hôm trước
2,60 €
Phạm vi một năm
2,08 € - 2,99 €
Giá trị vốn hóa thị trường
56,86 Tr EUR
Số lượng trung bình
15,57 N
Tỷ số P/E
9,07
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,83 Tr | 8,57% |
Chi phí hoạt động | 14,43 Tr | 2,57% |
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | 179,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | 173,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,76 Tr | 12,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,93 Tr | -3,49% |
Tổng tài sản | 215,64 Tr | -5,51% |
Tổng nợ | 85,36 Tr | -16,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | 179,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,00 Tr | -14,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,45 Tr | -657,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,25 Tr | -99,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,56 Tr | -275,20% |
Dòng tiền tự do | 4,51 Tr | 62,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
289