Trang chủCELL • BIT
add
Cellularline SpA
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 €
Mức chênh lệch một ngày
2,53 € - 2,64 €
Phạm vi một năm
2,28 € - 2,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
56,86 Tr EUR
Số lượng trung bình
24,01 N
Tỷ số P/E
9,82
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,55 Tr | -0,07% |
Chi phí hoạt động | 15,16 Tr | 1,58% |
Thu nhập ròng | 4,56 Tr | 16,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,79 | 16,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,14 Tr | -13,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,75 Tr | 47,80% |
Tổng tài sản | 225,89 Tr | -3,22% |
Tổng nợ | 88,83 Tr | -10,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,56 Tr | 16,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,35 Tr | -34,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 Tr | 20,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,20 Tr | 23,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 949,00 N | -69,54% |
Dòng tiền tự do | 2,88 Tr | -67,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
299