Trang chủCELL • CVE
add
Grid Battery Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
224,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | -2,08% |
Thu nhập ròng | -998,99 N | 38,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | -7,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,57 Tr | -52,93% |
Tổng tài sản | 6,56 Tr | -28,11% |
Tổng nợ | 100,10 N | 331,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -998,99 N | 38,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 Tr | -0,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -538,48 N | -2.359,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,64 Tr | -47,51% |
Dòng tiền tự do | -1,27 Tr | -85,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web