Trang chủCELLO • NSE
add
Cello World Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
608,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
591,55 ₹ - 610,95 ₹
Phạm vi một năm
494,75 ₹ - 1.025,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
132,87 T INR
Số lượng trung bình
151,63 N
Tỷ số P/E
38,84
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,89 T | 14,90% |
Chi phí hoạt động | 1,88 T | 29,27% |
Thu nhập ròng | 881,88 Tr | -0,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,03 | -3,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 T | 2,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,56 T | 268,26% |
Tổng tài sản | 26,42 T | 33,98% |
Tổng nợ | 2,33 T | -61,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 881,88 Tr | -0,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
5.736