Trang chủCELU • BCBA
add
Celulosa Argentina SA
Giá đóng cửa hôm trước
1.015,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1.010,00 $ - 1.125,00 $
Phạm vi một năm
440,00 $ - 1.745,00 $
Số lượng trung bình
323,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,01 T | -38,39% |
Chi phí hoạt động | 9,57 T | -21,50% |
Thu nhập ròng | -8,81 T | -495,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,21 | -866,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 T | -90,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -51,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,31 T | 174,50% |
Tổng tài sản | 375,74 T | 246,58% |
Tổng nợ | 266,59 T | 221,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 95,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,81 T | -495,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,34 T | -462,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 T | -147,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,83 T | 227,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,56 T | -304,09% |
Dòng tiền tự do | -18,08 T | -223,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
1.511