Trang chủCELZ • NASDAQ
add
Creative Medical Technology Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,93 $
Mức chênh lệch một ngày
1,85 $ - 1,97 $
Phạm vi một năm
1,74 $ - 6,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,09 Tr USD
Số lượng trung bình
121,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 N | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 1,89 Tr | 6,42% |
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -10,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,80 N | -10,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,12 | 7,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,86 Tr | -6,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,94 Tr | -40,52% |
Tổng tài sản | 6,67 Tr | -37,76% |
Tổng nợ | 327,64 N | -11,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -72,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -10,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 Tr | -2,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,63 Tr | 2.158,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -320,04 N | 69,23% |
Dòng tiền tự do | -1,27 Tr | 4,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4