Trang chủCEMAT • CPH
add
Cemat A/S
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,03 kr - 1,05 kr
Phạm vi một năm
0,80 kr - 1,14 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
262,34 Tr DKK
Số lượng trung bình
140,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,02 Tr | 15,70% |
Chi phí hoạt động | 13,00 N | 30,00% |
Thu nhập ròng | 312,00 N | -41,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,11 | -49,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 Tr | -4,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,25 Tr | 496,70% |
Tổng tài sản | 310,59 Tr | 45,87% |
Tổng nợ | 133,52 Tr | 152,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 312,00 N | -41,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,38 Tr | -1.803,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -729,00 N | 24,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,08 Tr | 2.978,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,08 Tr | 317,81% |
Dòng tiền tự do | 561,75 N | -20,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
20